Ý Nghĩa (意味)
『じゃない・ではない』là thể phủ định của[です], phủ định một sự việc nào đó không phải là…và được dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày.[ではない]được dùng trong văn viết hoặc các bài phát biểu trang trọng.
Không phải là…
Cách Dùng (使い方)
N ✙ じゃない
N ✙ ではない
Ví Dụ (例文)じゃない・ではない
- わたしは大学生じゃない。Tôi không phải là sinh viên đại học.Watashi wa daigakusei janai.
- わたしの姉は日本語の先生じゃありません。Chị gái của tôi không phải là giáo viên tiếng nhật.Watashi no ane wa nihongo no sensei ja arimasen.
- わたしは本当にわざとではありませんでした。Thực sự tôi không phải cố ý làm như vậy đâu.Wazato dewa arimasen deshita.
- 彼女はそんなつもりじゃなかったよ。Cô ấy không phải có ý định như thế đâu.Kanojo wa sonna tsumori ja nakatta yo.
- リナさんは韓国人ではない。Bạn Rina không phải là người Hàn Quốc.Rina san wa Kankoku jin dewa nai.
- わたしは人参が好きじゃありません。Tôi không thích cà rốt.Watashi wa ninjin ga suki ja arimasen.